Trong đời sống hàng ngày, bạn có thể bắt gặp nhiều câu nói tiếng Anh chứa những từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh (Body). Đây là những từ ngữ cực kỳ thú vị, có tính ứng dụng cao cũng như dễ hình dung. Bạn đã biết bao nhiêu từ vựng về cơ thể con người? Hãy cùng chúng tôi tổng hợp trường từ vựng này cũng như kiểm tra lượng từ vựng về chủ đề này thông qua bài viết sau đây.
Từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh
Từ vựng về bộ phận cơ thể người là một trong những trường từ vựng hay gặp và có tính ứng dụng cao. Ngay từ những cấp đầu tiên trong chương trình dạy tiếng Anh tiểu học và tiếng Anh phổ thông tại các trung tâm ngoại ngữ và các khóa học tiếng Anh online, học sinh đã được học về một số từ vựng về bộ phận con người. Tuy nhiên, những từ vựng trong chương trình có hạn và tuỳ thuộc vào độ tuổi của học sinh mà chưa thể cung cấp đầy đủ và chi tiết từ vựng về chủ đề này. Chi tiết về từ vựng chỉ các bộ phận cơ thể người sẽ được chia theo các nhóm như sau.
Từ vựng về thân thể – The Body
Chủ đề thứ nhất về Body, nghĩa là các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh nói chung. Đây là những từ vựng đã được giới thiệu trong nhiều chương trình, rất quen thuộc với các bạn. Một số từ vựng quen thuộc mà bạn có thể gặp trong trường từ vựng này được liệt kê trong bảng sau.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Face | /feɪs/ | Gương mặt |
Neck | /nɛk/ | Cổ |
Chin | /ʧɪn/ | Cằm |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Arm | /ɑːm/ | Tay |
Shoulder | /ˈʃəʊldə/ | Vai |
Armpit | /ˈɑːmpɪt/ | Nách |
Chest | /ʧɛst/ | Ngực |
Elbow | /ɛlbəʊ/ | Khuỷu tay |
Upper arm | /ʌpər ɑːm/ | Bắp tay |
Arm | /ɑ:m/ | Cánh tay |
Abdomen | /æbdəmɛn/ | Bụng |
Thigh | /θaɪ/ | Bắp đùi |
Knee | /ni/ | Đầu gối |
Waist | /weɪst/ | Thắt lưng |
Back | /bæk/ | Lưng |
Buttocks | /bʌtəks/ | Mông |
Leg | /lɛg/ | Đôi chân |
Calf | /kɑːf/ | Bắp chân |
Tuy nhiên, khi học đầy đủ về các từ vựng cơ thể người, ngoài bảng tổng hợp từ như trên, người ta còn đi sâu vào từ vựng của từng bộ phận cơ thể như tay, chân… Cùng tham khảo các từ vựng trong các trường từ vựng nhỏ hơn trong phần tiếp theo.
Từ vựng về tay – The Hand
Trường từ vựng bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh về tay, liên quan đến tay và phần thân trên của cơ thể người là một số danh từ thường gặp như sau:
Từ vựng | Phiên âm | Tiếng Việt |
Neck | /nek/ | Cổ |
Shoulder | /ˈʃəʊl.dəʳ/ | Vai |
Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
Upper arm | /ˈʌp.əʳ ɑːm/ | Cánh tay phía trên |
Elbow | /ˈel.bəʊ/ | Khuỷu tay |
Forearm | /ˈfɔː.rɑːm/ | Cẳng tay |
Wrist | /rɪst/ | Cổ tay |
Knuckle | /ˈnʌkl/ | Khớp đốt ngón tay |
Fingernail | /ˈfɪŋ.gə.neɪl/ | Móng tay |
Thumb | /θʌm/ | Ngón tay cái |
Hand | /hænd/ | Bàn tay |
Index finger | /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/ | Ngón trỏ |
Middle finger | /ˈmɪd.lˈ fɪŋ.gəʳ/ | Ngón giữa |
Ring finger | /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/ | Ngón đeo nhẫn |
Little finger | /ˈlɪt.l ˈfɪŋ.gəʳ/ | Ngón út |
Palm | /pɑːm/ | Lòng bàn tay |
Armpit | /ˈɑːm.pɪt/ | Nách |
Back | /bæk/ | Lưng |
Chest | /tʃest/ | Ngực |
Waist | /weɪst/ | Thắt lưng/ eo |
Hip | /hɪp/ | Hông |
Abdomen | /ˈæb.də.mən/ | Bụng |
Từ vựng về đầu – The head
Khi nói về các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh thuộc phần đầu và những bộ phận phần đầu như tai, mắt, mũi… Bạn có thể bắt gặp một số từ vựng về body như sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Head | hed | Đầu |
Face | feɪs | Mặt |
Ears | ɪəz | Tai |
Eyes | aɪz | Mắt |
Nose | nəʊz | Mũi |
Chin | tʃɪn | Cằm |
Cheeks | tʃiks | Má |
Forehead | fɒrɪd | Trán |
Jaw | dʒɔ | Hàm |
Eyebrows | aɪbraʊz | Lông mày |
Eyelashes | aɪlæʃɪz | Lông mi |
Temple | templ̩ | Thái dương |
Nostril | nɒstrəl | Lỗ mũi |
Lips | lɪps | Môi |
Mouth | maʊθ | Mồm |
Teeth/Tooth | tiθ / tuθ | Răng |
Tongue | tʌŋ | Lưỡi |
Hair | heə | Tóc |
Neck | nek | Cổ |
Từ vựng về mắt – The Eye
Bảng từ vựng về mắt khá đơn giản và không có nhiều bộ phận chi tiết hơn như một số từ vựng khác, cụ thể tự vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh khi nhắc đến mắt là:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Eyebrow | /ˈaɪ.braʊ/ | Lông mày |
Eyelid | /ˈaɪ.lɪd/ | Mí mắt |
Eyelashes | /ˈaɪ.læʃis/ | Lông mi |
Iris | /ˈaɪ.rɪs/ | Mống mắt |
Pupil | /ˈpjuː.pəl/ | Con ngươi |
Xem thêm: Đăng ký thi IELTS ở đâu? So sánh nên thi IELTS ở BC hay IDP dễ hơn
Từ vựng về chân – The Foot
Các từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh khi nhắc đến chân sẽ nói về chi tiết từng bộ phận của chân như cẳng chân,
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Buttocks | /’bʌtəks/ | Mông |
Leg | /leg/ | Cẳng chân |
Thigh | /θaɪ/ | Bắp đùi |
Knee | /niː/ | Đầu gối |
Calf | /kɑːf/ | Bắp chân |
Ankle | /ˈæŋ.kl/ | Mắt cá chân |
Heel | /hɪəl/ | Gót chân |
Instep | /ˈɪn.step/ | Mu bàn chân |
Ball | /bɔːl/ | Xương khớp ngón chân |
Big toe | /bɪg təʊ/ | Ngón cái |
Toe | /təʊ/ | Ngón chân |
Little toe | /ˈlɪt.l təʊ/ | Ngón út |
Toenail | /ˈtəʊ.neɪl/ | Móng chân |
Từ vựng vềbody Các bộ phận bên trong – The Internal Organs
Ngoài những bộ phận bên ngoài có thể nhìn thấy và dễ dàng hình dung như trên, cơ thể con người còn những bộ phận bên trong (nội tạng). Một số từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh khi nhắc đến nội tạng, (bao gồm cả một số từ chuyên ngành) có thể tổng hợp như sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Brain | breɪn | Não |
Lungs | lʌŋz | Phổi |
Heart | hɑt | Tim |
Kidney | kɪdni | Thận |
Liver | lɪvə | Gan |
Stomach | stʌmək | Dạ dày |
Pancreas | pæŋkrɪəs | Tụy |
Large Intestine | lɑdʒ ɪntestɪn | Ruột già |
Small Intestine | smɔl ɪntestɪn | Ruột non |
Diaphragm | daɪəfræm | |
Esophagus | isɒfəɡəs | Thực quản |
Spleen | splin | |
Veins | veɪnz | Mạch máu |
Appendix | əpendɪks | Ruột thừa |
Tendon | ten.dən | gân |
Windpipe | wɪnd.paɪp | khí quản |
Womb | wuːm | Tử cung |
Testicular | tesˈtɪk.jə.lər | Tinh hoàn |
Ligament | lɪɡ.ə.mənt | Dây chằng |
Tonsils | tɑn·səlz | Amidan |
Các cụm từ vựng theo chủ đề các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh
Trong tiếng Anh, một số từ về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh thường đi chung với nhau để tạo nên cụm từ có ý nghĩa cụ thể nhằm giúp người học có thể áp dụng được những từ vựng đã học vào quá trình luyện tiếng Anh giao tiếp thực hành hàng ngày. Một số cụm từ tiếng Anh theo chủ đề Body có thể được tập hợp như sau:
Cụm từ | Tiếng Việt | Ví dụ |
Shake your head | Lắc đầu | He asked Lien if he’d seen Nga lately but he shook his head. (Anh ấy hỏi Liên dạo này có gặp Nga hay không nhưng anh ta lắc đầu.) |
Roll your eyes | Đảo mắt | When I suggested she should buy a new house, they rolled their eyes in disbelief. (Khi tôi đề nghị cô ấy mua một căn nhà mới, họ đảo mắt ngờ vực.) |
Nod your head | Gật đầu | When I told him my old story, he listened sympathetically and nodded her head. (Khi tôi kể cho anh ấy nghe về chuyện của tôi, anh ấy nghe và gật đầu một cách đồng cảm) |
Turn your head | quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác, quay đầu | He turned over right after he realized she was looking. (Anh ấy ngoảnh mặt đi hướng khác ngay khi nhận ra cô ấy đang nhìn.) |
Clear your throat | Hắng giọng, tằng hắng | My grandfather cleared his throat and started his endless old speech. (Ông tôi hắng giọng rồi bắt đầu bài ca vô tận cũ rích đó.) |
Blink your eyes | Nháy mắt | You’ve got something in your eyes, just try blinking a few times. (Có gì đó ở trong mắt cậu, thử chớp mắt vài cái đi.) |
Raise an eyebrow | Nhướn mày | My sister raised an eyebrow when I said I had completed the homework. (Chị gái tôi nhướn mày khi tôi bảo đã làm xong bài tập về nhà.) |
Blow your nose | Hỉ mũi | John blew his nose continuously, maybe he was sick. (John liên tục hỉ mũi, có lẽ anh ta bị ốm) |
Shrug your shoulders | Nhướn vai | Hoang shrugged his shoulders and repeated the sentence. (Hoàng nhướn vai và lặp lại câu nói.) |
Stick out your tongue | Lè lưỡi | Stop sticking out your tongue while I am talking to you! (Ngừng ngay việc lè lưỡi ra trong khi tôi đang nói chuyện với cậu! |
Xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh cho học sinh cấp 2 đạt hiệu quả cao
Các câu hỏi phổ biến theo chủ đề các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh
Sau khi làm quen với những từ vựng trên, bạn có thể tham khảo và ứng dụng một số mẫu câu như sau để luyện tiếng Anh giao tiếp phản xạ hàng ngày.
“What does she/ he look like? (Cô ấy/ anh ấy trông như thế nào vậy?)
=> He is very handsome. He is tall and thin. He has short black hair, brown eyes. He is very kind. I love him very much. (Anh ấy trông rất đẹp trai. Anh ấy cao và gầy. Anh ấy có mài tóc ngắn màu đen, đôi mắt màu nâu. Anh ấy rất tốt bụng. Tôi rất yêu quý Anh ấy)
=> Ana is very beautiful with blue eyes and long blonde hair. (Anna trông rất xinh với đôi mắt xanh dương và mái tóc dài màu vàng)
Bài viết trên được chúng tôi tổng hợp để mang đến những từ vựng về chủ đề các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh một cách đầy đủ và ngắn gọn nhất. Mong rằng những kiến thức hữu ích này sẽ giúp ích cho bạn trên chặng đường chinh phục ngôn ngữ này!